Tỷ giá hối đoái IQD/AWG 0.0013756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0014 AWG |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0014 AWG |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0013 AWG |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0013 AWG |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0013 AWG |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0013 AWG |
IQD | AWG |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
AWG | IQD |
1 | 726.96 |
5 | 3634.8 |
10 | 7269.6 |
20 | 14539.21 |
50 | 36348.02 |
100 | 72696.05 |
250 | 181740.14 |
500 | 363480.28 |
1000 | 726960.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.