Tỷ giá hối đoái IQD/BBD 0.0015305 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0015 BBD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0015 BBD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0015 BBD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0015 BBD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0015 BBD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0015 BBD |
IQD | BBD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.53 |
BBD | IQD |
1 | 653.36 |
5 | 3266.84 |
10 | 6533.68 |
20 | 13067.37 |
50 | 32668.44 |
100 | 65336.89 |
250 | 163342.23 |
500 | 326684.46 |
1000 | 653368.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.