Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0015 BBD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0015 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0015 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0015 BBD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0015 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0015 BBD |
IQD | BBD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.39 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.54 |
BBD | IQD |
1 | 648.81 |
5 | 3244.07 |
10 | 6488.15 |
20 | 12976.31 |
50 | 32440.78 |
100 | 64881.57 |
250 | 162203.94 |
500 | 324407.88 |
1000 | 648815.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.