Tỷ giá hối đoái IQD/BDT 0.092608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.093 BDT |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.092 BDT |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.091 BDT |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.090 BDT |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.089 BDT |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.088 BDT |
IQD | BDT |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.63 |
100 | 9.26 |
250 | 23.15 |
500 | 46.3 |
1000 | 92.6 |
BDT | IQD |
1 | 10.79 |
5 | 53.99 |
10 | 107.98 |
20 | 215.96 |
50 | 539.9 |
100 | 1079.81 |
250 | 2699.53 |
500 | 5399.07 |
1000 | 10798.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.