Tỷ giá hối đoái IQD/BDT 0.093533 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BDT |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.094 BDT |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.093 BDT |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.092 BDT |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.091 BDT |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.090 BDT |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.089 BDT |
| IQD | BDT |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.87 |
| 50 | 4.67 |
| 100 | 9.35 |
| 250 | 23.38 |
| 500 | 46.76 |
| 1000 | 93.53 |
| BDT | IQD |
| 1 | 10.69 |
| 5 | 53.45 |
| 10 | 106.91 |
| 20 | 213.82 |
| 50 | 534.57 |
| 100 | 1069.14 |
| 250 | 2672.86 |
| 500 | 5345.72 |
| 1000 | 10691.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.