Tỷ giá hối đoái IQD/BHD 0.00028774 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00029 BHD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00028 BHD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00028 BHD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00028 BHD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00028 BHD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00027 BHD |
IQD | BHD |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
BHD | IQD |
1 | 3475.3 |
5 | 17376.52 |
10 | 34753.05 |
20 | 69506.1 |
50 | 173765.25 |
100 | 347530.5 |
250 | 868826.27 |
500 | 1737652.54 |
1000 | 3475305.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.