Tỷ giá hối đoái IQD/BTN 0.067249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.067 BTN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.067 BTN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.066 BTN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.065 BTN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.065 BTN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.064 BTN |
IQD | BTN |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.72 |
250 | 16.81 |
500 | 33.62 |
1000 | 67.24 |
BTN | IQD |
1 | 14.87 |
5 | 74.35 |
10 | 148.7 |
20 | 297.4 |
50 | 743.5 |
100 | 1487 |
250 | 3717.52 |
500 | 7435.04 |
1000 | 14870.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.