Tỷ giá hối đoái IQD/BYN 0.0022233 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0022 BYN |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0022 BYN |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0022 BYN |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0022 BYN |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0021 BYN |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0021 BYN |
| IQD | BYN |
| 1 | 0.0022 |
| 5 | 0.011 |
| 10 | 0.022 |
| 20 | 0.044 |
| 50 | 0.11 |
| 100 | 0.22 |
| 250 | 0.56 |
| 500 | 1.11 |
| 1000 | 2.22 |
| BYN | IQD |
| 1 | 449.78 |
| 5 | 2248.94 |
| 10 | 4497.88 |
| 20 | 8995.76 |
| 50 | 22489.4 |
| 100 | 44978.8 |
| 250 | 112447 |
| 500 | 224894 |
| 1000 | 449788.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.