Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.020 CUP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.020 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.020 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.020 CUP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.019 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.019 CUP |
IQD | CUP |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.05 |
500 | 10.1 |
1000 | 20.21 |
CUP | IQD |
1 | 49.47 |
5 | 247.36 |
10 | 494.73 |
20 | 989.46 |
50 | 2473.66 |
100 | 4947.33 |
250 | 12368.33 |
500 | 24736.66 |
1000 | 49473.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.