Tỷ giá hối đoái IQD/CVE 0.077299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.077 CVE |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.077 CVE |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.076 CVE |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.075 CVE |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.074 CVE |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.073 CVE |
IQD | CVE |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.72 |
250 | 19.32 |
500 | 38.64 |
1000 | 77.29 |
CVE | IQD |
1 | 12.93 |
5 | 64.68 |
10 | 129.36 |
20 | 258.73 |
50 | 646.83 |
100 | 1293.67 |
250 | 3234.19 |
500 | 6468.39 |
1000 | 12936.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.