Tỷ giá hối đoái IQD/DZD 0.10110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.10 DZD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.10 DZD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.099 DZD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.098 DZD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.097 DZD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.096 DZD |
IQD | DZD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.1 |
250 | 25.27 |
500 | 50.54 |
1000 | 101.09 |
DZD | IQD |
1 | 9.89 |
5 | 49.45 |
10 | 98.91 |
20 | 197.82 |
50 | 494.56 |
100 | 989.13 |
250 | 2472.83 |
500 | 4945.67 |
1000 | 9891.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.