Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.036 EGP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.036 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.036 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.035 EGP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.035 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.035 EGP |
IQD | EGP |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.64 |
250 | 9.11 |
500 | 18.22 |
1000 | 36.44 |
EGP | IQD |
1 | 27.43 |
5 | 137.19 |
10 | 274.39 |
20 | 548.78 |
50 | 1371.95 |
100 | 2743.9 |
250 | 6859.75 |
500 | 13719.51 |
1000 | 27439.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.