Tỷ giá hối đoái IQD/EGP 0.038713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.039 EGP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.038 EGP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.038 EGP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.038 EGP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.037 EGP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.037 EGP |
IQD | EGP |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.67 |
500 | 19.35 |
1000 | 38.71 |
EGP | IQD |
1 | 25.83 |
5 | 129.15 |
10 | 258.31 |
20 | 516.62 |
50 | 1291.56 |
100 | 2583.13 |
250 | 6457.84 |
500 | 12915.69 |
1000 | 25831.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.