Tỷ giá hối đoái IQD/FJD 0.0017492 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0017 FJD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0017 FJD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0017 FJD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0017 FJD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0017 FJD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0017 FJD |
IQD | FJD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
FJD | IQD |
1 | 571.69 |
5 | 2858.45 |
10 | 5716.91 |
20 | 11433.82 |
50 | 28584.56 |
100 | 57169.13 |
250 | 142922.82 |
500 | 285845.65 |
1000 | 571691.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.