Tỷ giá hối đoái IQD/FKP 0.00058894 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00059 FKP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00058 FKP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00058 FKP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00057 FKP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00057 FKP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00056 FKP |
IQD | FKP |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.59 |
FKP | IQD |
1 | 1697.96 |
5 | 8489.8 |
10 | 16979.6 |
20 | 33959.2 |
50 | 84898.01 |
100 | 169796.02 |
250 | 424490.06 |
500 | 848980.13 |
1000 | 1697960.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.