Tỷ giá hối đoái IQD/GEL 0.0021191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0021 GEL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0021 GEL |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0021 GEL |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0021 GEL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0020 GEL |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0020 GEL |
IQD | GEL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.11 |
GEL | IQD |
1 | 471.88 |
5 | 2359.44 |
10 | 4718.88 |
20 | 9437.76 |
50 | 23594.41 |
100 | 47188.83 |
250 | 117972.08 |
500 | 235944.17 |
1000 | 471888.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.