Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0021 GEL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0021 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0021 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0020 GEL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0020 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0020 GEL |
IQD | GEL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.09 |
GEL | IQD |
1 | 477.9 |
5 | 2389.54 |
10 | 4779.09 |
20 | 9558.19 |
50 | 23895.49 |
100 | 47790.98 |
250 | 119477.45 |
500 | 238954.91 |
1000 | 477909.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.