Tỷ giá hối đoái IQD/GGP 0.00058888 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00059 GGP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00058 GGP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00058 GGP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00057 GGP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00057 GGP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00056 GGP |
IQD | GGP |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.59 |
GGP | IQD |
1 | 1698.13 |
5 | 8490.68 |
10 | 16981.36 |
20 | 33962.72 |
50 | 84906.81 |
100 | 169813.62 |
250 | 424534.06 |
500 | 849068.12 |
1000 | 1698136.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.