Tỷ giá hối đoái IQD/GIP 0.00059010 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00059 GIP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00058 GIP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00058 GIP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00057 GIP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00057 GIP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00056 GIP |
IQD | GIP |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
GIP | IQD |
1 | 1694.64 |
5 | 8473.2 |
10 | 16946.4 |
20 | 33892.8 |
50 | 84732 |
100 | 169464 |
250 | 423660.02 |
500 | 847320.04 |
1000 | 1694640.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.