Tỷ giá hối đoái IQD/HKD 0.0059486 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0059 HKD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0059 HKD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0058 HKD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0058 HKD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0057 HKD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0057 HKD |
IQD | HKD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.94 |
HKD | IQD |
1 | 168.1 |
5 | 840.53 |
10 | 1681.07 |
20 | 3362.14 |
50 | 8405.35 |
100 | 16810.71 |
250 | 42026.78 |
500 | 84053.56 |
1000 | 168107.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.