Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0059 HKD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0059 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0058 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0058 HKD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0057 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0056 HKD |
IQD | HKD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.96 |
1000 | 5.93 |
HKD | IQD |
1 | 168.57 |
5 | 842.85 |
10 | 1685.7 |
20 | 3371.4 |
50 | 8428.51 |
100 | 16857.03 |
250 | 42142.57 |
500 | 84285.15 |
1000 | 168570.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.