Tỷ giá hối đoái IQD/HNL 0.019566 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.020 HNL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.019 HNL |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.019 HNL |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.019 HNL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.019 HNL |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.019 HNL |
IQD | HNL |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.95 |
250 | 4.89 |
500 | 9.78 |
1000 | 19.56 |
HNL | IQD |
1 | 51.1 |
5 | 255.54 |
10 | 511.08 |
20 | 1022.17 |
50 | 2555.42 |
100 | 5110.85 |
250 | 12777.13 |
500 | 25554.26 |
1000 | 51108.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.