Valuta Ex Logo

IQD đến HRK

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái IQD/HRK 0.0050791 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-hrk?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where IQD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 IQD0.0 IQD0.0051 HRK
1%1 IQD0.010 IQD0.0050 HRK
2%1 IQD0.020 IQD0.0050 HRK
3%1 IQD0.030 IQD0.0049 HRK
4%1 IQD0.040 IQD0.0049 HRK
5%1 IQD0.050 IQD0.0048 HRK

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Kuna Croatia

IQDHRK
10.0051
50.025
100.051
200.10
500.25
1000.51
2501.26
5002.53
10005.07

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dinar Iraq

HRKIQD
1196.88
5984.41
101968.83
203937.67
509844.18
10019688.36
25049220.92
50098441.84
1000196883.68

Thông tin thêm về IQD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ