Tỷ giá hối đoái IQD/INR 0.069259 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.069 INR |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.069 INR |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.068 INR |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.067 INR |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.066 INR |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.066 INR |
| IQD | INR |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.38 |
| 50 | 3.46 |
| 100 | 6.92 |
| 250 | 17.31 |
| 500 | 34.62 |
| 1000 | 69.25 |
| INR | IQD |
| 1 | 14.43 |
| 5 | 72.19 |
| 10 | 144.38 |
| 20 | 288.77 |
| 50 | 721.92 |
| 100 | 1443.85 |
| 250 | 3609.62 |
| 500 | 7219.25 |
| 1000 | 14438.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.