Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.064 INR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.063 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.063 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.062 INR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.061 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.061 INR |
IQD | INR |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.39 |
250 | 15.97 |
500 | 31.95 |
1000 | 63.9 |
INR | IQD |
1 | 15.64 |
5 | 78.24 |
10 | 156.48 |
20 | 312.97 |
50 | 782.44 |
100 | 1564.89 |
250 | 3912.23 |
500 | 7824.46 |
1000 | 15648.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.