Tỷ giá hối đoái IQD/ISK 0.10208 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.10 ISK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.10 ISK |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.10 ISK |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.099 ISK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.098 ISK |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.097 ISK |
IQD | ISK |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.1 |
100 | 10.2 |
250 | 25.52 |
500 | 51.04 |
1000 | 102.08 |
ISK | IQD |
1 | 9.79 |
5 | 48.97 |
10 | 97.95 |
20 | 195.91 |
50 | 489.79 |
100 | 979.58 |
250 | 2448.96 |
500 | 4897.92 |
1000 | 9795.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.