Tỷ giá hối đoái IQD/ISK 0.092455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.092 ISK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.092 ISK |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.091 ISK |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.090 ISK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.089 ISK |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.088 ISK |
IQD | ISK |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.62 |
100 | 9.24 |
250 | 23.11 |
500 | 46.22 |
1000 | 92.45 |
ISK | IQD |
1 | 10.81 |
5 | 54.08 |
10 | 108.16 |
20 | 216.32 |
50 | 540.8 |
100 | 1081.6 |
250 | 2704 |
500 | 5408.01 |
1000 | 10816.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.