Chuyển đổi Dinar Iraq sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến JPY

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái IQD/JPY 0.11852 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-jpy?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where IQD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 IQD0.0 IQD0.12 JPY
1%1 IQD0.010 IQD0.12 JPY
2%1 IQD0.020 IQD0.12 JPY
3%1 IQD0.030 IQD0.11 JPY
4%1 IQD0.040 IQD0.11 JPY
5%1 IQD0.050 IQD0.11 JPY

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Yên Nhật

IQDJPY
10.12
50.59
101.18
202.37
505.92
10011.85
25029.63
50059.26
1000118.52

Chuyển đổi Yên Nhật thành Dinar Iraq

JPYIQD
18.43
542.18
1084.37
20168.74
50421.85
100843.71
2502109.29
5004218.58
10008437.17

Thông tin thêm về IQD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ