Tỷ giá hối đoái IQD/KGS 0.065937 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.066 KGS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.065 KGS |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.065 KGS |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.064 KGS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.063 KGS |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.063 KGS |
IQD | KGS |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.48 |
500 | 32.96 |
1000 | 65.93 |
KGS | IQD |
1 | 15.16 |
5 | 75.83 |
10 | 151.66 |
20 | 303.32 |
50 | 758.3 |
100 | 1516.6 |
250 | 3791.51 |
500 | 7583.02 |
1000 | 15166.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.