Tỷ giá hối đoái IQD/MAD 0.0068521 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0069 MAD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0068 MAD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0067 MAD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0066 MAD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0066 MAD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0065 MAD |
IQD | MAD |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.71 |
500 | 3.42 |
1000 | 6.85 |
MAD | IQD |
1 | 145.94 |
5 | 729.7 |
10 | 1459.4 |
20 | 2918.81 |
50 | 7297.03 |
100 | 14594.06 |
250 | 36485.16 |
500 | 72970.33 |
1000 | 145940.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.