Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.044 MKD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.043 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.043 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.042 MKD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.042 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.041 MKD |
IQD | MKD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.9 |
500 | 21.8 |
1000 | 43.6 |
MKD | IQD |
1 | 22.93 |
5 | 114.67 |
10 | 229.35 |
20 | 458.7 |
50 | 1146.75 |
100 | 2293.5 |
250 | 5733.77 |
500 | 11467.54 |
1000 | 22935.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.