Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.036 MUR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.035 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.035 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.035 MUR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.034 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.034 MUR |
IQD | MUR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.56 |
250 | 8.9 |
500 | 17.81 |
1000 | 35.62 |
MUR | IQD |
1 | 28.06 |
5 | 140.34 |
10 | 280.69 |
20 | 561.38 |
50 | 1403.45 |
100 | 2806.91 |
250 | 7017.29 |
500 | 14034.58 |
1000 | 28069.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.