Tỷ giá hối đoái IQD/MUR 0.034996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.035 MUR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.035 MUR |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.034 MUR |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.034 MUR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.034 MUR |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.033 MUR |
IQD | MUR |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.49 |
1000 | 34.99 |
MUR | IQD |
1 | 28.57 |
5 | 142.87 |
10 | 285.74 |
20 | 571.49 |
50 | 1428.72 |
100 | 2857.45 |
250 | 7143.64 |
500 | 14287.28 |
1000 | 28574.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.