Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.016 MXN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.015 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.015 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.015 MXN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.015 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.015 MXN |
IQD | MXN |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.89 |
500 | 7.79 |
1000 | 15.59 |
MXN | IQD |
1 | 64.11 |
5 | 320.56 |
10 | 641.13 |
20 | 1282.26 |
50 | 3205.66 |
100 | 6411.32 |
250 | 16028.3 |
500 | 32056.61 |
1000 | 64113.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.