Tỷ giá hối đoái IQD/MYR 0.0031546 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0032 MYR |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0031 MYR |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0031 MYR |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0031 MYR |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0030 MYR |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0030 MYR |
| IQD | MYR |
| 1 | 0.0032 |
| 5 | 0.016 |
| 10 | 0.032 |
| 20 | 0.063 |
| 50 | 0.16 |
| 100 | 0.32 |
| 250 | 0.79 |
| 500 | 1.57 |
| 1000 | 3.15 |
| MYR | IQD |
| 1 | 316.99 |
| 5 | 1584.99 |
| 10 | 3169.99 |
| 20 | 6339.98 |
| 50 | 15849.96 |
| 100 | 31699.93 |
| 250 | 79249.82 |
| 500 | 158499.65 |
| 1000 | 316999.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.