Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00029 OMR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00029 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00029 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00029 OMR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00028 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00028 OMR |
IQD | OMR |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.029 |
250 | 0.073 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.29 |
OMR | IQD |
1 | 3403.07 |
5 | 17015.37 |
10 | 34030.74 |
20 | 68061.49 |
50 | 170153.74 |
100 | 340307.49 |
250 | 850768.73 |
500 | 1701537.46 |
1000 | 3403074.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.