Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0031 PLN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0031 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0031 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0031 PLN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0030 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0030 PLN |
IQD | PLN |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.14 |
PLN | IQD |
1 | 317.56 |
5 | 1587.81 |
10 | 3175.62 |
20 | 6351.25 |
50 | 15878.14 |
100 | 31756.28 |
250 | 79390.72 |
500 | 158781.44 |
1000 | 317562.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.