Tỷ giá hối đoái IQD/PLN 0.0029420 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0029 PLN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0029 PLN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0029 PLN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0029 PLN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0028 PLN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0028 PLN |
IQD | PLN |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.94 |
PLN | IQD |
1 | 339.89 |
5 | 1699.49 |
10 | 3398.99 |
20 | 6797.99 |
50 | 16994.97 |
100 | 33989.95 |
250 | 84974.89 |
500 | 169949.79 |
1000 | 339899.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.