Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0036 RON |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0035 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0035 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0035 RON |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0034 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0034 RON |
IQD | RON |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.89 |
500 | 1.78 |
1000 | 3.56 |
RON | IQD |
1 | 280.38 |
5 | 1401.93 |
10 | 2803.87 |
20 | 5607.75 |
50 | 14019.39 |
100 | 28038.78 |
250 | 70096.95 |
500 | 140193.91 |
1000 | 280387.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.