Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0029 SAR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0028 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0028 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0028 SAR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0028 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0027 SAR |
IQD | SAR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.86 |
SAR | IQD |
1 | 348.92 |
5 | 1744.63 |
10 | 3489.26 |
20 | 6978.52 |
50 | 17446.31 |
100 | 34892.63 |
250 | 87231.57 |
500 | 174463.15 |
1000 | 348926.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.