Tỷ giá hối đoái IQD/SBD 0.0064869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0065 SBD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0064 SBD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0064 SBD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0063 SBD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0062 SBD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0062 SBD |
IQD | SBD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.24 |
1000 | 6.48 |
SBD | IQD |
1 | 154.15 |
5 | 770.78 |
10 | 1541.57 |
20 | 3083.15 |
50 | 7707.88 |
100 | 15415.76 |
250 | 38539.41 |
500 | 77078.82 |
1000 | 154157.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.