Tỷ giá hối đoái IQD/SCR 0.010975 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.011 SCR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.011 SCR |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.011 SCR |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.011 SCR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.011 SCR |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.010 SCR |
IQD | SCR |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.74 |
500 | 5.48 |
1000 | 10.97 |
SCR | IQD |
1 | 91.11 |
5 | 455.58 |
10 | 911.16 |
20 | 1822.32 |
50 | 4555.81 |
100 | 9111.63 |
250 | 22779.08 |
500 | 45558.17 |
1000 | 91116.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.