Valuta Ex Logo

IQD đến SEK

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IQD/SEK 0.0072982 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-sek?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where IQD is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngSEK
0%1 IQD0.0 IQD0.0073 SEK
1%1 IQD0.010 IQD0.0072 SEK
2%1 IQD0.020 IQD0.0072 SEK
3%1 IQD0.030 IQD0.0071 SEK
4%1 IQD0.040 IQD0.0070 SEK
5%1 IQD0.050 IQD0.0069 SEK

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Krona Thụy Điển

IQDSEK
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.82
5003.64
10007.29

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Dinar Iraq

SEKIQD
1137.02
5685.1
101370.2
202740.4
506851
10013702.01
25034255.03
50068510.06
1000137020.13

Thông tin thêm về IQD hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ