Tỷ giá hối đoái IQD/SEK 0.0072982 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0073 SEK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0072 SEK |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0072 SEK |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0071 SEK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0070 SEK |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0069 SEK |
IQD | SEK |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.29 |
SEK | IQD |
1 | 137.02 |
5 | 685.1 |
10 | 1370.2 |
20 | 2740.4 |
50 | 6851 |
100 | 13702.01 |
250 | 34255.03 |
500 | 68510.06 |
1000 | 137020.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.