Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0067 SVC |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0066 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0065 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0065 SVC |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0064 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0063 SVC |
IQD | SVC |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.33 |
1000 | 6.67 |
SVC | IQD |
1 | 149.77 |
5 | 748.89 |
10 | 1497.79 |
20 | 2995.58 |
50 | 7488.96 |
100 | 14977.92 |
250 | 37444.81 |
500 | 74889.62 |
1000 | 149779.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.