Tỷ giá hối đoái IQD/SZL 0.013893 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.014 SZL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.014 SZL |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.014 SZL |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.013 SZL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.013 SZL |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.013 SZL |
IQD | SZL |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.47 |
500 | 6.94 |
1000 | 13.89 |
SZL | IQD |
1 | 71.97 |
5 | 359.88 |
10 | 719.77 |
20 | 1439.54 |
50 | 3598.86 |
100 | 7197.73 |
250 | 17994.32 |
500 | 35988.65 |
1000 | 71977.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.