Tỷ giá hối đoái IQD/THB 0.025802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.026 THB |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.026 THB |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.025 THB |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.025 THB |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.025 THB |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.025 THB |
IQD | THB |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.58 |
250 | 6.45 |
500 | 12.9 |
1000 | 25.8 |
THB | IQD |
1 | 38.75 |
5 | 193.78 |
10 | 387.57 |
20 | 775.14 |
50 | 1937.87 |
100 | 3875.74 |
250 | 9689.35 |
500 | 19378.7 |
1000 | 38757.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.