Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0084 TJS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0083 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0082 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0081 TJS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0080 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0079 TJS |
IQD | TJS |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.08 |
500 | 4.17 |
1000 | 8.35 |
TJS | IQD |
1 | 119.74 |
5 | 598.7 |
10 | 1197.41 |
20 | 2394.83 |
50 | 5987.09 |
100 | 11974.18 |
250 | 29935.46 |
500 | 59870.93 |
1000 | 119741.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.