Tỷ giá hối đoái IQD/TJS 0.0081937 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0082 TJS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0081 TJS |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0080 TJS |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0079 TJS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0079 TJS |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0078 TJS |
IQD | TJS |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.04 |
500 | 4.09 |
1000 | 8.19 |
TJS | IQD |
1 | 122.04 |
5 | 610.22 |
10 | 1220.44 |
20 | 2440.89 |
50 | 6102.24 |
100 | 12204.49 |
250 | 30511.22 |
500 | 61022.45 |
1000 | 122044.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.