Tỷ giá hối đoái IQD/TJS 0.0071986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0072 TJS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0071 TJS |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0071 TJS |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0070 TJS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0069 TJS |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0068 TJS |
IQD | TJS |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.59 |
1000 | 7.19 |
TJS | IQD |
1 | 138.91 |
5 | 694.58 |
10 | 1389.16 |
20 | 2778.32 |
50 | 6945.8 |
100 | 13891.61 |
250 | 34729.04 |
500 | 69458.09 |
1000 | 138916.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.