Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.032 UAH |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.031 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.031 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.031 UAH |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.030 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.030 UAH |
IQD | UAH |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.87 |
500 | 15.75 |
1000 | 31.5 |
UAH | IQD |
1 | 31.74 |
5 | 158.72 |
10 | 317.44 |
20 | 634.88 |
50 | 1587.21 |
100 | 3174.43 |
250 | 7936.09 |
500 | 15872.19 |
1000 | 31744.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.