Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.030 UYU |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.029 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.029 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.029 UYU |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.028 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.028 UYU |
IQD | UYU |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.95 |
250 | 7.37 |
500 | 14.75 |
1000 | 29.5 |
UYU | IQD |
1 | 33.89 |
5 | 169.48 |
10 | 338.97 |
20 | 677.95 |
50 | 1694.88 |
100 | 3389.77 |
250 | 8474.43 |
500 | 16948.86 |
1000 | 33897.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.