Tỷ giá hối đoái IQD/UYU 0.030578 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.031 UYU |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.030 UYU |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.030 UYU |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.030 UYU |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.029 UYU |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.029 UYU |
IQD | UYU |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.64 |
500 | 15.28 |
1000 | 30.57 |
UYU | IQD |
1 | 32.7 |
5 | 163.51 |
10 | 327.03 |
20 | 654.06 |
50 | 1635.16 |
100 | 3270.32 |
250 | 8175.81 |
500 | 16351.63 |
1000 | 32703.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.