Tỷ giá hối đoái IQD/UYU 0.032386 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.032 UYU |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.032 UYU |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.032 UYU |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.031 UYU |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.031 UYU |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.031 UYU |
IQD | UYU |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.23 |
250 | 8.09 |
500 | 16.19 |
1000 | 32.38 |
UYU | IQD |
1 | 30.87 |
5 | 154.38 |
10 | 308.77 |
20 | 617.54 |
50 | 1543.87 |
100 | 3087.74 |
250 | 7719.35 |
500 | 15438.7 |
1000 | 30877.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.