Tỷ giá hối đoái IQD/VUV 0.093168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.093 VUV |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.092 VUV |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.091 VUV |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.090 VUV |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.089 VUV |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.089 VUV |
IQD | VUV |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.65 |
100 | 9.31 |
250 | 23.29 |
500 | 46.58 |
1000 | 93.16 |
VUV | IQD |
1 | 10.73 |
5 | 53.66 |
10 | 107.33 |
20 | 214.66 |
50 | 536.66 |
100 | 1073.33 |
250 | 2683.32 |
500 | 5366.65 |
1000 | 10733.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.