Tỷ giá hối đoái IQD/WST 0.0021155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0021 WST |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0021 WST |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0021 WST |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0021 WST |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0020 WST |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0020 WST |
IQD | WST |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.11 |
WST | IQD |
1 | 472.71 |
5 | 2363.55 |
10 | 4727.11 |
20 | 9454.23 |
50 | 23635.58 |
100 | 47271.17 |
250 | 118177.93 |
500 | 236355.87 |
1000 | 472711.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.