Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.000025 XAG |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.000024 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.000024 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.000024 XAG |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.000024 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.000023 XAG |
IQD | XAG |
1 | 0.000025 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00025 |
20 | 0.00049 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0025 |
250 | 0.0062 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.025 |
XAG | IQD |
1 | 40485.01 |
5 | 202425.08 |
10 | 404850.16 |
20 | 809700.33 |
50 | 2024250.84 |
100 | 4048501.69 |
250 | 10121254.24 |
500 | 20242508.49 |
1000 | 40485016.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.