Valuta Ex Logo

IQD đến XAG

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái IQD/XAG 0.000012125 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-xag?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 IQD0.0 IQD0.000012 XAG
1%1 IQD0.010 IQD0.000012 XAG
2%1 IQD0.020 IQD0.000012 XAG
3%1 IQD0.030 IQD0.000012 XAG
4%1 IQD0.040 IQD0.000012 XAG
5%1 IQD0.050 IQD0.000012 XAG

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Bạc

IQDXAG
10.000012
50.000061
100.00012
200.00024
500.00061
1000.0012
2500.0030
5000.0061
10000.012

Chuyển đổi Bạc thành Dinar Iraq

XAGIQD
182477.17
5412385.85
10824771.7
201649543.41
504123858.53
1008247717.06
25020619292.66
50041238585.33
100082477170.66

Thông tin thêm về IQD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ