Valuta Ex Logo

IQD đến XAU

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái IQD/XAU 2.4767e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-xau?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 IQD0.0 IQD2.5e-7 XAU
1%1 IQD0.010 IQD2.5e-7 XAU
2%1 IQD0.020 IQD2.4e-7 XAU
3%1 IQD0.030 IQD2.4e-7 XAU
4%1 IQD0.040 IQD2.4e-7 XAU
5%1 IQD0.050 IQD2.4e-7 XAU

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Vàng

IQDXAU
12.5e-7
50.0000012
100.0000025
200.0000050
500.000012
1000.000025
2500.000062
5000.00012
10000.00025

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Iraq

XAUIQD
14037612.08
520188060.42
1040376120.84
2080752241.68
50201880604.2
100403761208.41
2501009403021.02
5002018806042.05
10004037612084.11

Thông tin thêm về IQD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ