Tỷ giá hối đoái IQD/XPF 0.083438 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.083 XPF |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.083 XPF |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.082 XPF |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.081 XPF |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.080 XPF |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.079 XPF |
IQD | XPF |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.17 |
100 | 8.34 |
250 | 20.85 |
500 | 41.71 |
1000 | 83.43 |
XPF | IQD |
1 | 11.98 |
5 | 59.92 |
10 | 119.84 |
20 | 239.69 |
50 | 599.24 |
100 | 1198.49 |
250 | 2996.23 |
500 | 5992.46 |
1000 | 11984.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.