Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

IQD đến XPF

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ IQD
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái IQD/XPF 0.079842 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-xpf?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where IQD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 IQD0.0 IQD0.080 XPF
1%1 IQD0.010 IQD0.079 XPF
2%1 IQD0.020 IQD0.078 XPF
3%1 IQD0.030 IQD0.077 XPF
4%1 IQD0.040 IQD0.077 XPF
5%1 IQD0.050 IQD0.076 XPF

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Franc CFP

IQDXPF
10.080
50.40
100.80
201.59
503.99
1007.98
25019.96
50039.92
100079.84

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Iraq

XPFIQD
112.52
562.62
10125.24
20250.49
50626.23
1001252.47
2503131.18
5006262.36
100012524.73

Thông tin thêm về IQD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ