Valuta Ex Logo

IQD đến XPF

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái IQD/XPF 0.083438 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-xpf?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where IQD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 IQD0.0 IQD0.083 XPF
1%1 IQD0.010 IQD0.083 XPF
2%1 IQD0.020 IQD0.082 XPF
3%1 IQD0.030 IQD0.081 XPF
4%1 IQD0.040 IQD0.080 XPF
5%1 IQD0.050 IQD0.079 XPF

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Franc CFP

IQDXPF
10.083
50.42
100.83
201.66
504.17
1008.34
25020.85
50041.71
100083.43

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Iraq

XPFIQD
111.98
559.92
10119.84
20239.69
50599.24
1001198.49
2502996.23
5005992.46
100011984.92

Thông tin thêm về IQD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ