Tỷ giá hối đoái IQD/XPF 0.079842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.080 XPF |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.079 XPF |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.078 XPF |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.077 XPF |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.077 XPF |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.076 XPF |
IQD | XPF |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.98 |
250 | 19.96 |
500 | 39.92 |
1000 | 79.84 |
XPF | IQD |
1 | 12.52 |
5 | 62.62 |
10 | 125.24 |
20 | 250.49 |
50 | 626.23 |
100 | 1252.47 |
250 | 3131.18 |
500 | 6262.36 |
1000 | 12524.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.