Tỷ giá hối đoái IQD/ZMW 0.020878 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.021 ZMW |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.021 ZMW |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.020 ZMW |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.020 ZMW |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.020 ZMW |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.020 ZMW |
IQD | ZMW |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.21 |
500 | 10.43 |
1000 | 20.87 |
ZMW | IQD |
1 | 47.89 |
5 | 239.48 |
10 | 478.97 |
20 | 957.95 |
50 | 2394.89 |
100 | 4789.79 |
250 | 11974.48 |
500 | 23948.97 |
1000 | 47897.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.