Tỷ giá hối đoái IQD/ZMW 0.021845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.022 ZMW |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.022 ZMW |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.021 ZMW |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.021 ZMW |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.021 ZMW |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.021 ZMW |
IQD | ZMW |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.46 |
500 | 10.92 |
1000 | 21.84 |
ZMW | IQD |
1 | 45.77 |
5 | 228.89 |
10 | 457.78 |
20 | 915.56 |
50 | 2288.9 |
100 | 4577.8 |
250 | 11444.51 |
500 | 22889.03 |
1000 | 45778.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.