Tỷ giá hối đoái IRR/AFN 0.0016881 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0017 AFN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0017 AFN |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0017 AFN |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0016 AFN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0016 AFN |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0016 AFN |
IRR | AFN |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0084 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.084 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.84 |
1000 | 1.68 |
AFN | IRR |
1 | 592.39 |
5 | 2961.95 |
10 | 5923.91 |
20 | 11847.83 |
50 | 29619.57 |
100 | 59239.15 |
250 | 148097.88 |
500 | 296195.76 |
1000 | 592391.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.