Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0022 ALL |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0022 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0022 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0022 ALL |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0022 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0021 ALL |
IRR | ALL |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.12 |
1000 | 2.24 |
ALL | IRR |
1 | 446.03 |
5 | 2230.16 |
10 | 4460.33 |
20 | 8920.66 |
50 | 22301.67 |
100 | 44603.34 |
250 | 111508.37 |
500 | 223016.74 |
1000 | 446033.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.