Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.021 ARS |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.020 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.020 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.020 ARS |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.020 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.020 ARS |
IRR | ARS |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.16 |
500 | 10.33 |
1000 | 20.66 |
ARS | IRR |
1 | 48.38 |
5 | 241.94 |
10 | 483.89 |
20 | 967.79 |
50 | 2419.49 |
100 | 4838.98 |
250 | 12097.46 |
500 | 24194.93 |
1000 | 48389.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.