Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000040 AZN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000040 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000040 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000039 AZN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000039 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000038 AZN |
IRR | AZN |
1 | 0.000040 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00040 |
20 | 0.00081 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0040 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.040 |
AZN | IRR |
1 | 24704.92 |
5 | 123524.6 |
10 | 247049.2 |
20 | 494098.41 |
50 | 1235246.03 |
100 | 2470492.06 |
250 | 6176230.17 |
500 | 12352460.34 |
1000 | 24704920.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.